Phân biệt mạ vàng và dát vàng
goldvietnam
Th 7 11/11/2023
12 phút đọc
Nội dung bài viết
Vàng là một kim loại quý giá, có giá trị cao và có nhiều ý nghĩa về mặt tâm linh, văn hóa và phong thủy. Vàng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như trang sức, đồng hồ, điện thoại, quà tặng, nghệ thuật, trang trí… Tuy nhiên, không phải tất cả các sản phẩm có màu vàng đều là vàng nguyên chất, mà có thể là các sản phẩm được mạ vàng hoặc dát vàng. Vậy mạ vàng và dát vàng là gì? Có sự khác biệt như thế nào giữa chúng? Làm sao để phân biệt được mạ vàng và dát vàng? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên.
Mạ vàng là gì?
Mạ vàng là một công nghệ hiện đại, sử dụng điện hóa để phủ một lớp vàng mỏng lên bề mặt của các vật liệu khác, thường là kim loại. Mục đích của mạ vàng là để tăng tính thẩm mỹ, bảo vệ bề mặt, cải thiện độ dẫn điện, chống ăn mòn, chống oxi hóa, chống bám bẩn… Có nhiều loại mạ vàng khác nhau, tùy thuộc vào độ dày, độ bền, độ bóng, độ tinh khiết và màu sắc của lớp vàng. Các loại mạ vàng phổ biến hiện nay là:
Mạ vàng điện phân:
Đây là phương pháp mạ vàng truyền thống, sử dụng dòng điện để di chuyển các ion vàng từ một thanh vàng (anot) sang bề mặt của vật liệu cần mạ (catot). Quá trình mạ vàng điện phân được thực hiện trong một bể chứa dung dịch điện môi, có thể là axit, kiềm, nước hoặc dung môi hữu cơ. Mạ vàng điện phân có thể tạo ra các lớp vàng có độ dày từ 0,025 đến 0,1 micromet, có độ bền cao, độ bóng tốt và độ tinh khiết cao (từ 99,7% đến 99,9%). Mạ vàng điện phân thường được sử dụng để mạ các vật liệu kim loại như đồng, bạc, niken, kẽm, thép, nhôm, titan…
Mạ vàng PVD (Physical Vapor Deposition):
Đây là phương pháp mạ vàng hiện đại, sử dụng nhiệt độ và áp suất thấp để chuyển vàng từ trạng thái rắn sang trạng thái khí, rồi phun lên bề mặt của vật liệu cần mạ. Quá trình mạ vàng PVD được thực hiện trong một buồng chân không, có thể sử dụng các kỹ thuật khác nhau như sputtering, hóa hơi, ion hóa… Mạ vàng PVD có thể tạo ra các lớp vàng có độ dày từ 0,05 đến 5 micromet, có độ bền vững, độ bóng cao và độ tinh khiết cao (từ 99,9% đến 99,99%). Mạ vàng PVD thường được sử dụng để mạ các vật liệu kim loại và phi kim loại như nhựa, gỗ, sứ, thủy tinh, cao su, da…
Mạ vàng Nano:
Đây là phương pháp mạ vàng tiên tiến nhất hiện nay, sử dụng các hạt vàng nano có kích thước từ 1 đến 100 nanomet để phủ lên bề mặt của vật liệu cần mạ. Quá trình mạ vàng Nano được thực hiện bằng cách sử dụng các phương pháp hóa học, sinh học, điện hóa hoặc cơ học để tạo ra các hạt vàng nano, rồi dùng các chất kết dính để gắn chúng lên bề mặt. Mạ vàng Nano có thể tạo ra các lớp vàng có độ dày từ 0,01 đến 0,1 micromet, có độ bền cao, độ bóng cao và độ tinh khiết cao (từ 99,99% đến 99,999%). Mạ vàng Nano thường được sử dụng để mạ các vật liệu kim loại và phi kim loại như nhựa, gỗ, sứ, thủy tinh, cao su, da, vải, giấy…
Dát vàng là gì?
Dát vàng là một kỹ thuật cổ xưa, sử dụng tay thủ công để dán các lá vàng đã được dát mỏng lên bề mặt của các vật liệu khác, thường là gỗ, đá, kim loại… Mục đích của dát vàng là để tăng tính thẩm mỹ, bảo vệ bề mặt, tạo ra các hiệu ứng ánh sáng, màu sắc và họa tiết. Có nhiều loại dát vàng khác nhau, tùy thuộc vào độ dày, độ bền, độ bóng, độ tinh khiết và màu sắc của lớp vàng. Các loại dát vàng phổ biến hiện nay là:
Dát vàng nước:
Đây là phương pháp dát vàng truyền thống, sử dụng nước để làm chất kết dính giữa các lá vàng và bề mặt của vật liệu cần dát. Quá trình dát vàng nước được thực hiện bằng cách sơn một lớp keo lên bề mặt, sau đó dán các lá vàng lên trên, rồi dùng bàn chải để làm phẳng và bóng các lá vàng. Dát vàng nước có thể tạo ra các lớp vàng có độ dày từ 0,1 đến 0,5 micromet, có độ bền vừa phải, độ bóng cao và độ tinh khiết cao (từ 99,9% đến 99,99%). Dát vàng nước thường được sử dụng để dát các vật liệu gỗ, đá, kim loại như đồ thờ, đồ trang trí, đồ nghệ thuật, đồ cổ…
Dát vàng dầu:
Đây là phương pháp dát vàng hiện đại, sử dụng dầu để làm chất kết dính giữa các lá vàng và bề mặt của vật liệu cần dát. Quá trình dát vàng dầu được thực hiện bằng cách sơn một lớp dầu lên bề mặt, sau đó dán các lá vàng lên trên, rồi dùng bàn chải để làm phẳng và bóng các lá vàng. Dát vàng dầu có thể tạo ra các lớp vàng có độ dày từ 0,5 đến 2 micromet, có độ bền cao, độ bóng vừa phải và độ tinh khiết cao (từ 99,9% đến 99,99%). Dát vàng dầu thường được sử dụng để dát các vật liệu gỗ, đá, kim loại như đồ nội thất, đồ gia dụng, đồ điện tử, đồ trang sức…
Dát vàng lá:
Đây là phương pháp dát vàng đơn giản, sử dụng keo để làm chất kết dính giữa các lá vàng và bề mặt của vật liệu cần dát. Quá trình dát vàng lá được thực hiện bằng cách bôi một lớp keo lên bề mặt, sau đó dán các lá vàng lên trên, rồi dùng bàn chải để làm phẳng và bóng các lá vàng. Dát vàng lá có thể tạo ra các lớp vàng có độ dày từ 0,1 đến 0,5 micromet, có độ bền thấp, độ bóng cao và độ tinh khiết thấp (từ 95% đến 99%). Dát vàng lá thường được sử dụng để dát các vật liệu gỗ, đá, kim loại như đồ thủ công, đồ chơi, đồ lưu niệm, đồ quà tặng…
Sự khác biệt giữa mạ vàng và dát vàng
Mạ vàng và dát vàng là hai kỹ thuật khác nhau để phủ vàng lên bề mặt của các vật liệu khác. Mạ vàng và dát vàng có những sự khác biệt về mặt công nghệ, đặc tính, ứng dụng và giá thành. Các sự khác biệt chính giữa mạ vàng và dát vàng là:
Công nghệ:
- Mạ vàng là một công nghệ hiện đại, sử dụng điện hóa, nhiệt độ, áp suất hoặc các phương pháp vật lý khác để chuyển vàng từ trạng thái rắn sang trạng thái khí hoặc ion, rồi phủ lên bề mặt của vật liệu cần mạ.
- Dát vàng là một kỹ thuật cổ xưa, sử dụng tay thủ công để dán các lá vàng đã được dát mỏng lên bề mặt của vật liệu cần dát, sử dụng nước, dầu, keo hoặc các chất kết dính khác.
Đặc tính:
- Mạ vàng có thể tạo ra các lớp vàng có độ dày từ 0,01 đến 5 micromet, có độ bền cao, độ bóng cao và độ tinh khiết cao (từ 99,7% đến 99,999%). Mạ vàng có thể điều chỉnh được màu sắc của lớp vàng, từ vàng đậm đến vàng nhạt, từ vàng đỏ đến vàng xanh, từ vàng trắng đến vàng đen… Mạ vàng có thể phủ được lên nhiều loại vật liệu khác nhau, từ kim loại đến phi kim loại, từ cứng đến mềm, từ bằng phẳng đến cong vênh, từ nhỏ đến lớn…
- Dát vàng có thể tạo ra các lớp vàng có độ dày từ 0,1 đến 0,5 micromet, có độ bền thấp, độ bóng cao và độ tinh khiết thấp (từ 95% đến 99%). Dát vàng có màu sắc của lớp vàng phụ thuộc vào loại vàng được dùng, thường là vàng 24k, vàng 23k, vàng 22k, vàng 18k, vàng 14k, vàng 10k… Dát vàng thường chỉ phủ được lên các vật liệu gỗ, đá, kim loại, có bề mặt bằng phẳng hoặc có họa tiết đơn giản, có kích thước nhỏ hoặc vừa…
Ứng dụng:
- Mạ vàng có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, như trang sức, đồng hồ, điện thoại, quà tặng, nghệ thuật, trang trí… Mạ vàng có thể tăng tính thẩm mỹ, bảo vệ bề mặt, cải thiện độ dẫn điện, chống ăn mòn, chống oxi hóa, chống bám bẩn… của các vật liệu được mạ.
- Dát vàng có ít ứng dụng hơn, thường chỉ dùng để dát các vật phẩm có giá trị về mặt tâm linh, văn hóa và nghệ thuật, như đồ thờ, đồ trang trí, đồ nghệ thuật, đồ cổ… Dát vàng có thể tăng tính thẩm mỹ, tạo ra các hiệu ứng ánh sáng, màu sắc và họa tiết của các vật phẩm được dát.
Giá thành:
- Mạ vàng có giá thành khác nhau tùy thuộc vào loại mạ vàng, độ dày, độ bền, độ bóng, độ tinh khiết và màu sắc của lớp vàng, cũng như loại và kích thước của vật liệu được mạ. Mạ vàng có thể có giá thành từ vài trăm đến vài triệu đồng mỗi gam vàng.
- Dát vàng có giá thành cao hơn, tùy thuộc vào loại vàng, độ dày, độ bền, độ bóng, độ tinh khiết và màu sắc của lớp vàng, cũng như loại và kích thước của vật liệu được dát. Dát vàng có thể có giá thành từ vài triệu đến vài chục triệu đồng mỗi gam vàng.
Cách phân biệt mạ vàng và dát vàng
Để phân biệt mạ vàng và dát vàng, bạn có thể sử dụng một số cách sau đây:
Quan sát bề mặt:
Bạn có thể quan sát bề mặt của sản phẩm để xem có dấu hiệu của mạ vàng hay dát vàng. Nếu bề mặt có màu sắc đồng nhất, độ bóng cao và không có vết nứt, vết trầy, vết bong tróc, vết mốc, vết ố, vết rỉ sét… thì có thể là mạ vàng. Nếu bề mặt có màu sắc không đồng nhất, độ bóng thấp và có vết nứt, vết trầy… thì có thể là dát vàng.
Cân nặng:
Bạn có thể cân nặng của sản phẩm để xem có phù hợp với loại vật liệu được mạ hay dát. Nếu sản phẩm có cân nặng nhẹ hơn so với loại vật liệu được mạ hay dát, thì có thể là mạ vàng. Nếu sản phẩm có cân nặng nặng hơn thì có thể là dát vàng.
Giá thành sản phẩm:
Bạn có thể so sánh giá thành của sản phẩm để xem có hợp lý với loại vật liệu được mạ hay dát. Nếu sản phẩm có giá thành thấp hơn so với loại vật liệu được mạ hay dát, thì có thể là mạ vàng. Nếu sản phẩm có giá thành cao hơn so với loại vật liệu được mạ hay dát, thì có thể là dát vàng.
Thử lửa:
Bạn có thể thử lửa cho sản phẩm để xem có phản ứng gì xảy ra. Nếu sản phẩm không bị cháy, nổ, tan chảy, biến màu hay biến dạng khi tiếp xúc với lửa, thì có thể là mạ vàng. Nếu sản phẩm bị cháy, nổ, tan chảy, biến màu hay biến dạng khi tiếp xúc với lửa, thì có thể là dát vàng.
Thử nam châm:
Bạn có thể thử nam châm cho sản phẩm để xem có bị hút hay không. Nếu sản phẩm không bị hút bởi nam châm, thì có thể là mạ vàng. Nếu sản phẩm bị hút bởi nam châm, thì có thể là dát vàng.
Kết luận
Mạ vàng và dát vàng là hai kỹ thuật khác nhau để phủ vàng lên bề mặt của các vật liệu khác. Mạ vàng là một công nghệ hiện đại, có nhiều ưu điểm về độ dày, độ bền, độ bóng, độ tinh khiết, màu sắc và ứng dụng của lớp vàng. Dát vàng là một kỹ thuật cổ xưa, có nhiều nhược điểm về độ dày, độ bền, độ bóng, độ tinh khiết, màu sắc và ứng dụng của lớp vàng. Để phân biệt mạ vàng và dát vàng, bạn có thể sử dụng các cách như quan sát bề mặt, cân nặng, so sánh giá thành, thử lửa, thử nam châm… Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng để phân biệt mạ vàng và dát vàng, cũng như chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của chúng tôi.
>>> Xem thêm bài viết về dát vàng --> Tại đây
>>> Xem thêm bài viết về mạ vàng --> Tại đây
>>> Xem thêm về quà tặng dát vàng, mạ vàng --> Tại đây